Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for vận in Vietnamese - French dictionary
âm vận
ý vận
ăn vận
đồng vận
độc vận
binh vận
công vận
cấm vận
chuyển vận
cơ vận
cước vận
dân vận
gặp vận
gia vận
hạn vận
hải vận
hậu vận
hắc vận
hồng vận
khách vận
không vận
lạc vận
loạn vận động
mạt vận
nông vận
ngụy vận
phụ vận
phong vận
sân vận động
tử vận
thanh vận
thất vận
thế vận
thế vận hội
thời vận
tiếp vận
tiền vận
trực thăng vận
vận
vận
vận động
vận động chiến
vận động viên
vận đơn
vận chuyển
vận chuyển
vận dụng
vận hà
vận hành
vận hành
vận hạn
vận hội
vận luật
vận luật học
vận lương
vận mạch
vận mạng
vận mệnh
vận tải
vận tải
vận tốc
vận tốc
vận tống
vận trù học
vận văn
vận xuất