Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vãn hồi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Làm cho trở lại tình trạng bình thường như trước. Vãn hồi trật tự. Vãn hồi hoà bình.
Related search result for "vãn hồi"
Comments and discussion on the word "vãn hồi"