Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for uy in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
hợp tuyển
hứa nguyện
hữu khuynh
hỗn nguyên
hồi chuyển
hồi quy
hồng huyết cầu
hổ huyệt
hổ quyền
hội nguyên
hen suyễn
hiền huynh
hiểm nguy
huấn luyện
huấn luyện viên
huy động
huy chương
huy hiệu
huy hiệu học
huy hoàng
huy hoắc
huyên
huyên náo
huyên thiên
huyên truyền
huyết
huyết áp
huyết áp học
huyết áp kế
huyết bào
huyết bạch
huyết cầu
huyết cầu kế
huyết cầu tố
huyết chiến
huyết dụ
huyết học
huyết hư
huyết khối
huyết lệ
huyết mạch
huyết niệu
huyết quản
huyết sắc kế
huyết sắc tố
huyết sử
huyết tâm
huyết thanh
huyết thanh học
huyết thanh tố
huyết thống
huyết thư
huyết tương
huyền
huyền ảo
huyền đề
huyền bí
huyền chức
huyền diệu
huyền hồ
huyền hoặc
huyền phù
huyền sâm
huyền thoại
huyền vi
huyện
huyện đội
huyện đoàn
huyện đường
huyện hàm
huyện lị
huyện uỷ
huyện uỷ viên
huyệt
huyễn hoặc
huynh
huynh ông
huynh đệ
huynh trưởng
hư truyền
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last