Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for uy in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
bắt chuyện
bắt quyết
bổ huyết
bổ khuyết
bổ xuyết
bới chuyện
bộ chỉ huy
bộ chuyển đổi
băng chuyền
băng huyết
băng nguyên
băng tuyết
biến chuyển
biểu quyết
biện thuyết
binh quyền
binh thuyền
binh uy
bom nguyên tử
bơi thuyền
cam tuyền
canh khuya
cao nguyên
cá tuyết
cát tuyến
câu chuyện
còn nguyên
có chuyện
có duyên
côn quyền
công chuyện
công nguyên
công quyền
công truyền
cú tuyết
cạnh huyền
cả quyết
cải nguyên
cất quyền
cầm quyền
cầu duyên
cầu nguyện
cứu nguy
cửa khuyết
cửa quyền
cửu nguyên
cửu tuyền
cự tuyệt
cựu truyền
cổ truyền
căn duyên
căn nguyên
chân truyền
chí nguy
chí nguyện
chí nguyện quân
chí tuyến
chính chuyên
chính quy
chính quyền
chủ quyền
chức quyền
chứng duyệt
chỉ huy
chỉ huy phó
chỉ huy sở
chỉ huy trưởng
chỉ huyết
chịu chuyện
chiến thuyền
chiến tuyến
chu chuyển
chu tuyền
chung quy
chuyên
chuyên đề
chuyên biệt
chuyên cần
chuyên chính
chuyên chú
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last