Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
usiner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gia công bằng máy công cụ
  • chế tạo ở nhà máy
không ngôi
  • (thông tục) làm việc dữ
    • ça usine, ici !
      ở đây người la làm việc dữ!
Related search result for "usiner"
Comments and discussion on the word "usiner"