Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
usher
/' /
Jump to user comments
danh từ
  • người chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng)
  • chưởng toà
  • (nghĩa xấu) trợ giáo
ngoại động từ
  • đưa, dẫn
    • to usher into
      dẫn vào, đưa vào
  • báo hiệu, mở ra
    • to usher in a new period of prosperity
      mở ra một thời kỳ thịnh vượng mới
Related search result for "usher"
Comments and discussion on the word "usher"