Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
uretic
/,daiju 'retik/ Cách viết khác : (uretic) /ju 'retik/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) lợi tiểu, lợi niệu
danh từ
  • (y học) thuốc lợi tiểu, thuốc lợi niệu
Related search result for "uretic"
Comments and discussion on the word "uretic"