Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
urban
/ :'bein/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) thành phố, (thuộc) thành thị; ở thành phố, ở thành thị
    • urban population
      nhân dân thành thị
Related search result for "urban"
Comments and discussion on the word "urban"