Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
upon
/ 'p n/
Jump to user comments
giới từ
  • trên, ở trên
    • upon the wide sea
      trên biển rộng
  • lúc, vào lúc, trong khong, trong lúc
    • upon the heavy middle of the night
      vào đúng nửa đêm
    • upon a long voyage
      trong cuộc hành trình dài
  • nhờ vào, bằng, nhờ
    • to depend upon someone to live
      nhờ vào ai mà sống
  • chống lại
    • to draw one's sword upon someone
      rút gưm ra chống lại ai
  • theo, với
    • upon those terms
      với những điều kiện đó
Related search result for "upon"
Comments and discussion on the word "upon"