English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
giới từ
- trên, ở trên
- upon the wide sea
trên biển rộng
- lúc, vào lúc, trong khong, trong lúc
- upon the heavy middle of the night
vào đúng nửa đêm
- upon a long voyage
trong cuộc hành trình dài
- nhờ vào, bằng, nhờ
- to depend upon someone to live
nhờ vào ai mà sống
- chống lại
- to draw one's sword upon someone
rút gưm ra chống lại ai
- theo, với
- upon those terms
với những điều kiện đó