Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
upheave
/ p'hi:v/
Jump to user comments
ngoại động từ upheaved, uphove
  • dâng lên, nâng lên; dấy lên
  • làm thay đổi đột ngột
nội động từ
  • nổi lên, nổi dậy
Related search result for "upheave"
  • Words pronounced/spelled similarly to "upheave"
    upheave uphove
Comments and discussion on the word "upheave"