Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
upcast
/' pk :st/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phóng lên, sự ném lên
  • (ngành mỏ) giếng thông gió
  • (địa lý,địa chất) phay nghịch
tính từ
  • ngước lên, nhìn lên (mắt)
  • bị phóng lên, bị ném lên
ngoại động từ
  • phóng lên, ném lên
  • đưa (mắt) ngước nhìn lên
Related search result for "upcast"
Comments and discussion on the word "upcast"