Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unvitiated
/' n'vi ieitid/
Jump to user comments
tính từ
  • không hư hỏng; không bị làm bẩn; không truỵ lạc hoá
  • (pháp lý) không mất hiệu lực
Related search result for "unvitiated"
Comments and discussion on the word "unvitiated"