Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unvisited
/' n'vizitid/
Jump to user comments
tính từ
  • không ai thăm viếng
  • không ai tham quan
  • chưa ai ghé đến
    • unvisited island
      hòn đo chưa ai ghé đến
Related search result for "unvisited"
Comments and discussion on the word "unvisited"