Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unuttered
/' n' t d/
Jump to user comments
tính từ
  • không thốt ra, không phát ra
  • không nói ra, không phát biểu, không bày tỏ
Related search result for "unuttered"
Comments and discussion on the word "unuttered"