Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
until
/ n'til/
Jump to user comments
giới từ & liên từ
  • cho đến, cho đến khi
    • the holidays last until September
      ngày nghỉ hè kéo dài cho đến tận tháng chín
    • the baby did not stop crying until he was fed
      đứa bé cứ khóc hoài cho m i đến khi được bú mới thôi
Related search result for "until"
Comments and discussion on the word "until"