Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
untidiness
/ n'taidinis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự xốc xếch, sự lôi thôi, sự lếch thếch (quần áo); sự bù xù, sự rối bù (đầu tóc); sự lộn xộn, sự bừa b i, không sắp
Related words
Related search result for "untidiness"
Comments and discussion on the word "untidiness"