Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
untenable
/' n'ten bl/
Jump to user comments
tính từ
  • không giữ được, không vững
    • an untenable position
      một vị trí không giữ được
  • không c i được, không biện hộ được, không bo vệ được
    • an untenable theory
      một lý thuyết không bo vệ được
Related search result for "untenable"
Comments and discussion on the word "untenable"