Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unsuppressed
/' ns 'prest/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị chặn (bệnh)
  • không bị đàn áp, không bị áp chế
  • không bị cấm
  • không nín, không nén được
  • không bị giữ kín, không bị lấp liếm
Related search result for "unsuppressed"
Comments and discussion on the word "unsuppressed"