Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unstirred
/' n'st :d/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị làm lay động, không bị làm chuyển động
  • không bị kích thích, không bị khích động, không bị khêu gợi
Related search result for "unstirred"
Comments and discussion on the word "unstirred"