Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unspeakable
/ n'spi:k bl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể nói được, không diễn t được; không t xiết
    • unspeakable joy
      niềm vui không t xiết
Related search result for "unspeakable"
Comments and discussion on the word "unspeakable"