Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unsparing
/ n'spe ri /
Jump to user comments
tính từ
  • không thưng, không tha thứ
  • không tiết kiệm
    • unsparing of (in) praise
      không tiếc lời khen
Related search result for "unsparing"
Comments and discussion on the word "unsparing"