Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unsought
/' n's :t/
Jump to user comments
tính từ
  • (+ for) không được tìm đến; không được tìm kiếm; không được cần đến
Related search result for "unsought"
Comments and discussion on the word "unsought"