Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unshown
/' n' oun/
Jump to user comments
tính từ
  • không được cho xem, không được trưng bày
  • không được chứng tỏ, không chứng minh
  • không được chỉ, không được bo
  • không được dẫn dắt
Related search result for "unshown"
Comments and discussion on the word "unshown"