Characters remaining: 500/500
Translation

unshackle

/' n' kl/
Academic
Friendly

Từ "unshackle" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa "mở xích", "tháo xiềng xích" hay "tháo cùm". Từ này thường được dùng để chỉ hành động giải phóng ai đó hoặc cái đó khỏi sự hạn chế, ràng buộc, hoặc kiểm soát.

Cách sử dụng:
  • Ngoại động từ: "unshackle" thường được dùng với tân ngữ, tức là bạn sẽ cần phải chỉ rõ người hoặc vật được giải phóng.
dụ:
  1. Câu đơn giản:

    • The activists worked hard to unshackle the prisoners.
    • (Các nhà hoạt động đã làm việc chăm chỉ để giải phóng những nhân.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • In order to innovate, companies must unshackle their creativity and allow employees to think outside the box.
    • (Để đổi mới, các công ty phải giải phóng sự sáng tạo của họ cho phép nhân viên suy nghĩ vượt ra ngoài khuôn khổ.)
Biến thể của từ:
  • Unshackled (adj): Tính từ này chỉ trạng thái đã được giải phóng.
    • Example: After years of oppression, the people finally felt unshackled and free to express their opinions.
    • (Sau nhiều năm bị áp bức, người dân cuối cùng cảm thấy đã được giải phóng tự do bày tỏ ý kiến của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Liberate: Giải phóng, cũng mang ý nghĩa tương tự.

    • Example: The movement aimed to liberate the oppressed communities.
    • (Phong trào nhằm giải phóng các cộng đồng bị áp bức.)
  • Release: Thả ra, giải phóng, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh.

    • Example: They decided to release the animals back into the wild.
    • (Họ quyết định thả động vật trở lại tự nhiên.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Break free: Thoát khỏi, giải phóng bản thân khỏi sự kiểm soát.

    • Example: She finally managed to break free from her toxic relationship.
    • ( ấy cuối cùng đã có thể thoát khỏi mối quan hệ độc hại của mình.)
  • Let loose: Thả lỏng, giải phóng cảm xúc hoặc năng lượng.

    • Example: They let loose and danced all night at the party.
    • (Họ đã thả lỏng nhảy múa suốt đêm tại bữa tiệc.)
Tóm tắt:

"Unshackle" một từ mạnh mẽ thể hiện hành động giải phóng khỏi sự ràng buộc. có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ vật đến tâm lý xã hội.

ngoại động từ
  1. mở xích (chân ngựa); tháo xiềng xích, tháo cùm

Words Containing "unshackle"

Comments and discussion on the word "unshackle"