Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unsevered
/' n'sev d/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị chia rẽ, không bị tách ra
  • không bị cắt đứt (quan hệ)
Related search result for "unsevered"
Comments and discussion on the word "unsevered"