Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unseizable
/' n'si:z bl/
Jump to user comments
tính từ
  • (pháp lý) không thể tịch thu
  • không thể chiếm đoạt, không thể cướp lấy, không thể nắm lấy
Related search result for "unseizable"
Comments and discussion on the word "unseizable"