Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unring
/' n'ri /
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bỏ nhẫn ra, bỏ vòng ra
  • bỏ vòng mũi (cho trâu, bò)
  • tháo đai (thùng)
  • th ra không quây lại nữa (súc vật)
Related search result for "unring"
Comments and discussion on the word "unring"