Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unquotable
/' n'kwout bl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể dẫn ra, không thể viện ra
  • không nên dẫn ra (vì có tính chất tục tĩu)
Related words
Related search result for "unquotable"
Comments and discussion on the word "unquotable"