Characters remaining: 500/500
Translation

unpurified

/'ʌn'pjuərifaid/
Academic
Friendly

Từ "unpurified" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "chưa được lọc" hay "không tinh khiết". Từ này thường được dùng để chỉ những chất liệu, chất lỏng hoặc thông tin chưa qua quá trình làm sạch hoặc tinh chế, tức là vẫn còn tạp chất hoặc chưa được xử lý.

Cách sử dụng từ "unpurified":
  1. dụ cơ bản:

    • "The unpurified water is not safe to drink." (Nước chưa được lọc không an toàn để uống.)
    • "He works with unpurified oils in his experiments." (Anh ấy làm việc với các loại dầu chưa được lọc trong các thí nghiệm của mình.)
  2. dụ nâng cao:

    • "The unpurified data from the research posed several challenges for accurate analysis." (Dữ liệu chưa được lọc từ nghiên cứu đã đặt ra nhiều thách thức cho việc phân tích chính xác.)
    • "In traditional medicine, some practitioners use unpurified herbs, believing in their natural potency." (Trong y học cổ truyền, một số thầy thuốc sử dụng các loại thảo mộc chưa được lọc, tin rằng chúng tác dụng tự nhiên mạnh mẽ.)
Biến thể của từ:
  • Purified (đã được lọc): dạng trái ngược với "unpurified", nghĩa đã qua quá trình lọc, loại bỏ tạp chất.
  • Purify (lọc, làm sạch): Động từ chỉ hành động làm cho cái đó trở nên tinh khiết hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Impure (không tinh khiết): Có nghĩa tương tự với "unpurified", chỉ một cái đó chứa tạp chất.
  • Contaminated (bị ô nhiễm): Chỉ một chất bị nhiễm bẩn, có thể do hóa chất hoặc vi sinh vật.
Các cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Không cụm từ hay cụm động từ phổ biến trực tiếp liên quan đến "unpurified", nhưng bạn có thể sử dụng kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, dụ:
    • "to purify water" (lọc nước) - chỉ hành động làm cho nước sạch.
    • "filter out impurities" (lọc bỏ tạp chất) - chỉ hành động loại bỏ những thứ không cần thiết.
Lưu ý về cách sử dụng:
  • Từ "unpurified" thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học, công nghệ hoặc y học. Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn nhấn mạnh rằng một cái đó cần phải được xử lý thêm để đạt được sự tinh khiết hoặc an toàn.
tính từ
  1. chưa lọc

Similar Words

Comments and discussion on the word "unpurified"