Characters remaining: 500/500
Translation

unpardonable

/ʌn'pɑ:dnəbl/
Academic
Friendly

Từ "unpardonable" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không thể tha thứ" hoặc "không thể dung thứ được." Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc lỗi lầm người khác không thể chấp nhận hoặc tha thứ, quá nghiêm trọng hoặc gây tổn thương lớn.

dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "His betrayal was unpardonable." (Sự phản bội của anh ấy không thể tha thứ.)
    • "She made an unpardonable mistake in her report." ( ấy đã mắc một sai lầm không thể tha thứ trong báo cáo của mình.)
  2. Trong văn phong nâng cao:

    • "The unpardonable sins of the past continue to haunt the community." (Những tội lỗi không thể tha thứ trong quá khứ vẫn tiếp tục ám ảnh cộng đồng.)
    • "In the world of politics, some decisions are deemed unpardonable, leading to the downfall of many leaders." (Trong thế giới chính trị, một số quyết định được coi không thể tha thứ, dẫn đến sự sụp đổ của nhiều nhà lãnh đạo.)
Các biến thể của từ:
  • Pardon (danh từ): Tha thứ, sự tha thứ.
  • Pardon (động từ): Tha thứ, miễn tội.
  • Pardonable (tính từ): Có thể tha thứ, có thể dung thứ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inexcusable: Không thể bào chữa, tương tự như unpardonable.
  • Unforgivable: Không thể tha thứ, đồng nghĩa với unpardonable.
  • Impermissible: Không được cho phép, không thể chấp nhận.
Cách sử dụng khác:
  • Idiom: "To cross the line" (Vượt qua giới hạn) có thể được sử dụng để chỉ một hành động người khác không thể tha thứ.
  • Phrasal verb: "Let someone off the hook" (Tha cho ai đó) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tha thứ, ngược lại với unpardonable.
Tóm lại:

"Unpardonable" một từ mạnh mẽ thường được dùng để chỉ những lỗi lầm nghiêm trọng không thể được tha thứ.

tính từ
  1. không thể tha thứ, không thể dung thứ được

Antonyms

Words Containing "unpardonable"

Words Mentioning "unpardonable"

Comments and discussion on the word "unpardonable"