Characters remaining: 500/500
Translation

pardonable

/'pɑ:dnəbl/
Academic
Friendly

Từ "pardonable" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "tha thứ được" hay "có thể tha thứ". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động, lỗi lầm hoặc sai sót người khác có thể chấp nhận hoặc thông cảm, thay vì cảm thấy tức giận hay trách móc.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His mistake was pardonable." (Sai lầm của anh ấy có thể tha thứ.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Although she forgot my birthday, her oversight is pardonable considering how busy she has been." (Mặc dù ấy quên sinh nhật của tôi, nhưng sự sơ suất của ấy có thể tha thứ ấy đã rất bận rộn.)
Biến thể của từ:
  • Pardon (danh từ động từ): nghĩa tha thứ.
    • dụ: "I ask for your pardon." (Tôi xin lỗi bạn.)
  • Unpardonable (tính từ): nghĩa không thể tha thứ.
    • dụ: "His betrayal was unpardonable." (Sự phản bội của anh ấy không thể tha thứ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Forgivable: cũng có nghĩa tha thứ được.
  • Excusable: có nghĩa có thể biện hộ, tha thứ.
Idioms Phrasal Verbs:
  • To beg pardon: xin lỗi, cầu xin sự tha thứ.

    • dụ: "I beg your pardon for my rude behavior." (Tôi xin lỗi bạn hành vi thô lỗ của mình.)
  • To take something with a grain of salt: không quá nghiêm trọng hóa vấn đề, có thể tha thứ.

    • dụ: "I took his comments with a grain of salt; they were pardonable given the context." (Tôi không quá nghiêm trọng hóa ý kiến của anh ấy; chúng có thể tha thứ được trong bối cảnh này.)
Lưu ý:
  • "Pardonable" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lỗi lầm nhỏ, sự sơ suất hoặc hành động không cố ý. không thường được dùng cho những hành động nghiêm trọng hay ý thức xấu.
tính từ
  1. tha thứ được

Comments and discussion on the word "pardonable"