Characters remaining: 500/500
Translation

unpaired

/'ʌn'peəd/
Academic
Friendly

Từ "unpaired" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không cặp" hoặc "không đôi". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vật , sinh học hoặc công nghệ.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản: "Unpaired" chỉ những thứ không cặp, dụ như trong một đôi giày, nếu bạn chỉ một chiếc không chiếc còn lại, bạn có thể nói rằng chiếc giày đó "unpaired".

  2. Trong lĩnh vực sinh học: Trong giải phẫu, một số cơ quan trong cơ thể người được gọi là "unpaired" chúng không cặp tương ứng. dụ, gan tim những cơ quan "unpaired".

dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "I found one unpaired sock in the laundry." (Tôi tìm thấy một chiếc tất lẻ trong máy giặt.)
  2. Trong sinh học:

    • "The liver is an unpaired organ in the human body." (Gan một cơ quan không đôi trong cơ thể người.)
  3. Trong công nghệ:

    • "The Bluetooth device can connect to unpaired devices nearby." (Thiết bị Bluetooth có thể kết nối với các thiết bị chưa được ghép cặp gần đó.)
Các biến thể của từ:
  • Pair (v): ghép cặp, kết nối.
  • Paired (adj): đã được ghép cặp, đôi.
Từ gần giống:
  • Single: đơn lẻ, không cặp.
  • Solo: một mình, không bạn đồng hành.
Từ đồng nghĩa:
  • Unmatched: không khớp, không tương ứng.
  • Lone: cô đơn, đơn độc.
Cụm từ idioms liên quan:
  • "To go solo": làm một mình, không ai đi cùng.
  • "A lone wolf": người thích làm việc một mình, không thích hòa nhập.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết khoa học, bạn có thể thấy "unpaired" được sử dụng để mô tả các dữ liệu không cặp trong một nghiên cứu thống .
  • Trong lĩnh vực tâm lý học, "unpaired stimuli" có thể được dùng để mô tả các kích thích không mối liên hệ với nhau trong một thí nghiệm.
tính từ
  1. không cặp, không đôi
  2. (giải phẫu) không đôi, lẻ (cơ quan như gan, dạ dày...)

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "unpaired"