Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unmolested
/'ʌnmou'lestid/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị quấy rầy, không bị làm phiền; được yên
  • không bị cản trở, không bị trở ngại (đi đường)
Related search result for "unmolested"
Comments and discussion on the word "unmolested"