Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unmendable
/'ʌn'mendəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể vá được, không thể mạng được
  • không chữa lại được (lỗi)
Related search result for "unmendable"
Comments and discussion on the word "unmendable"