English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
liên từ
- trừ phi, trừ khi, nếu không
- I shall not go unless the weather is fine
tôi sẽ không đi trừ khi trời đẹp
- unless you try, you will never succeed
nếu không cố gắng, anh sẽ chẳng bao giờ thành công
- unless and until
cho đến lúc nào mà