Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unless
/ən'les/
Jump to user comments
liên từ
  • trừ phi, trừ khi, nếu không
    • I shall not go unless the weather is fine
      tôi sẽ không đi trừ khi trời đẹp
    • unless you try, you will never succeed
      nếu không cố gắng, anh sẽ chẳng bao giờ thành công
    • unless and until
      cho đến lúc nào mà
Related search result for "unless"
Comments and discussion on the word "unless"