Characters remaining: 500/500
Translation

universel

Academic
Friendly

Từ "universel" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "toàn thể", "toàn diện" hoặc "phổ quát". thường được sử dụng để mô tả những điều áp dụng cho tất cả mọi người, mọi vật, hoặc mọi trường hợp, không ngoại lệ. Dưới đâymột số khía cạnh ví dụ về cách sử dụng từ "universel":

Định nghĩa sử dụng:
  1. Tính từ toàn thể: "universel" được sử dụng để chỉ những tính chất phổ quát, không giới hạn.

    • Ví dụ: "Le suffrage universel est un droit fondamental." (Sự bỏ phiếu phổ thôngmột quyền cơ bản.)
  2. Sự tán thành của toàn thể: Khi nói về một ý kiến hay quyết định được đồng thuận bởi tất cả mọi người.

    • Ví dụ: "Le consentement universel est nécessaire pour cette décision." (Sự tán thành của toàn thểcần thiết cho quyết định này.)
  3. Con người toàn năng: "homme universel" thường được dùng để chỉ một người nhiều tài năng hoặc kỹ năng đa dạng.

    • Ví dụ: "Leonard de Vinci est considéré comme un homme universel." (Leonardo da Vinci được coi là một con người toàn năng.)
  4. Chìa vạn năng: "clef universelle" chỉ một thứ có thể mở mọi cánh cửa, nghĩa bóngmột giải pháp có thể áp dụng cho mọi vấn đề.

    • Ví dụ: "L'éducation est souvent considérée comme la clef universelle du progrès." (Giáo dục thường được coi là chìa vạn năng của sự tiến bộ.)
  5. Khái niệm phổ biến: "concept universel" để chỉ những ý tưởng hoặc khái niệm có thể áp dụng cho nhiều trường hợp hoặc nền văn hóa khác nhau.

    • Ví dụ: "La liberté est un concept universel." (Tự domột khái niệm phổ biến.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Universel (tính từ): toàn thể, phổ quát.
  • Universalité (danh từ): tính phổ quát, sự toàn diện.
  • Universellement (trạng từ): một cách phổ quát, toàn diện.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Global: toàn cầu.
  • Commun: chung, phổ biến.
  • Général: tổng quát, chung.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong triết học, "universel" có thể được dùng để nói đến các khái niệm trừu tượng, như trong cụm từ "le particulier et l'universel" (cái riêng cái phổ biến), thể hiện mối quan hệ giữa những cái cụ thể cái chung.
Idioms hoặc cụm động từ liên quan:

Không nhiều idioms cụ thể liên quan đến từ "universel", nhưng có thể dùng trong các ngữ cảnh như: - "Avoir une vision universelle": có một tầm nhìn toàn diện.

Kết luận:

Tóm lại, "universel" là một từ rất phong phú nhiều cách sử dụng trong tiếng Pháp, từ mô tả con người, ý tưởng cho đến quyền lợi.

tính từ
  1. toàn thể
    • Consentement universel
      sự tán thành của toàn thể
  2. toàn năng, vạn năng
    • Homme universel
      con người toàn năng
    • Clef universelle
      chìa vạn năng
  3. (thuộc) thế giới
    • Histoire universelle
      lịch sử thế giới
  4. phổ thông, phổ cập
    • Suffrage universel
      sự bỏ phiếu phổ thông, sự phổ thông đầu phiếu
    • Enseignement universel
      giáo dục phổ cập
  5. (triết học) phổ biến; toàn xưng
    • Concept universel
      khái niệm phổ biến
    • Proposition universelle
      mệnh đề toàn xưng
    • légataire universel
      (luật học, pháp lý) người được chỉ định nhận toàn bộ di tặng
    • loi de la gravitation universelle
      xem gravitation
danh từ giống đực
  1. cái phổ biến
    • Le particulier et l'universel
      cái riêng cái phổ biến

Comments and discussion on the word "universel"