Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
universellement
Jump to user comments
phó từ
  • (một cách) phổ biến
    • Concevoir universellement
      quan niệm một cách phổ biến
  • bởi toàn thể, bởi mọi người
    • Vérité universellement reconnue
      chân lý được mọi người thùa nhận
Comments and discussion on the word "universellement"