Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unisolated
/'ʌn'aisəleitid/
Jump to user comments
tính từ
  • không cô lập
  • (y học) không cách ly
  • (điện học) không cách điện
  • (hoá học) không tách ra
Related search result for "unisolated"
Comments and discussion on the word "unisolated"