Jump to user comments
tính từ
- duy nhất, độc nhất
- Un cas unique
một trường hợp độc nhất
- Unique souci
mối lo âu độc nhất
- có một không hai, vô song
- Talent unique
tài năng vô song
- (thân mật) kỳ cục, lạ đời
- Vous êtes unique!
anh thật là kỳ cục!
- prix unique
giá thống nhất