Characters remaining: 500/500
Translation

unextinguishable

/,ʌniks'tiɳgwiʃəbl/
Academic
Friendly

Từ "unextinguishable" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không thể tắt", "không thể dập tắt" hoặc "không thể tiêu diệt". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những thứ không thể bị dập tắt, thường về ánh sáng, cảm xúc, hoặc hy vọng.

Định nghĩa:
  • Unextinguishable: không thể bị dập tắt hoặc tiêu diệt; một thứ đó luôn tồn tại hoặc không bao giờ mất đi.
dụ sử dụng:
  1. Cảm xúc: "Her love for him was unextinguishable, no matter the challenges they faced."
    (Tình yêu của dành cho anh không thể dập tắt, bất chấp những thử thách họ phải đối mặt.)

  2. Hy vọng: "The unextinguishable hope of freedom kept the prisoners going."
    (Hy vọng không thể tiêu diệt về tự do đã giữ cho những người tiếp tục sống.)

  3. Ánh sáng: "The unextinguishable flame symbolized the spirit of the nation."
    (Ngọn lửa không thể dập tắt tượng trưng cho tinh thần của quốc gia.)

Phân biệt các biến thể:
  • Extinguish (động từ): dập tắt, làm mất đi. dụ: "Please extinguish the candle before leaving." (Xin hãy dập tắt nến trước khi rời đi.)
  • Extinguishable (tính từ): có thể dập tắt, có thể tiêu diệt. dụ: "The fire was extinguishable with water." (Ngọn lửa có thể bị dập tắt bằng nước.)
Từ gần giống:
  • Indelible: không thể xóa nhòa, thường dùng để chỉ ấn tượng hoặc kỷ niệm không thể quên.
  • Inextinguishable: từ này cũng có nghĩa tương tự như "unextinguishable", thường dùng trong ngữ cảnh về cảm xúc hay hy vọng không bao giờ tắt.
Từ đồng nghĩa:
  • Eternal: vĩnh cửu, không bao giờ kết thúc.
  • Perpetual: mãi mãi, không ngừng nghỉ.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Burning desire: khao khát mãnh liệt, thường cảm xúc không thể dập tắt.
  • Keep the flame alive: giữ ngọn lửa sống, nghĩa duy trì một điều đó đầy hy vọng hoặc đam mê.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn học thơ ca, từ "unextinguishable" thường được dùng để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ về sự kiên cường bền bỉ.

tính từ
  1. không thể tắt, không thể dập tắt được
  2. không thể tiêu diệt được

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "unextinguishable"