Từ "unextinguishable" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "không thể tắt", "không thể dập tắt" hoặc "không thể tiêu diệt". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những thứ không thể bị dập tắt, thường là về ánh sáng, cảm xúc, hoặc hy vọng.
Cảm xúc: "Her love for him was unextinguishable, no matter the challenges they faced."
(Tình yêu của cô dành cho anh là không thể dập tắt, bất chấp những thử thách họ phải đối mặt.)
Hy vọng: "The unextinguishable hope of freedom kept the prisoners going."
(Hy vọng không thể tiêu diệt về tự do đã giữ cho những người tù tiếp tục sống.)
Ánh sáng: "The unextinguishable flame symbolized the spirit of the nation."
(Ngọn lửa không thể dập tắt tượng trưng cho tinh thần của quốc gia.)
Trong văn học và thơ ca, từ "unextinguishable" thường được dùng để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ về sự kiên cường và bền bỉ.