Characters remaining: 500/500
Translation

inextinguishable

/,iniks'tiɳgwiʃəbl/
Academic
Friendly

Từ "inextinguishable" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không thể dập tắt", "không thể tiêu tan", hoặc "không thể phá hủy". Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều không thể bị ngăn chặn, làm giảm đi, hoặc tiêu diệt.

Định nghĩa chi tiết
  1. Không thể dập tắt: Những điều như lửa hay cảm xúc mạnh mẽ, không thể bị tắt hoặc ngừng lại.
  2. Không thể làm tiêu tan: Những ký ức hay cảm giác không thể bị quên đi hay xóa bỏ.
  3. Không thể phá hủy: Những ý tưởng hay niềm tin không thể bị thay đổi hay xóa bỏ.
dụ sử dụng
  1. Cảm xúc: "Her inextinguishable passion for music inspired everyone around her."
    (Niềm đam mê không thể dập tắt của ấy đối với âm nhạc đã truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.)

  2. Hy vọng: "Even in the darkest times, his inextinguishable hope kept him going."
    (Ngay cả trong những lúc khó khăn nhất, hy vọng không thể dập tắt của anh ấy đã giúp anh tiếp tục.)

  3. Lửa: "The inextinguishable fire in the forest took days to control."
    (Ngọn lửa không thể dập tắt trong rừng đã mất nhiều ngày để kiểm soát.)

Biến thể của từ
  • Inextinguishably (trạng từ): "She loved him inextinguishably." ( yêu anh ấy một cách không thể dập tắt.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Indestructible: Không thể phá hủy.
  • Unquenchable: Không thể thỏa mãn, thường dùng để chỉ những khao khát mạnh mẽ.
  • Unfading: Không phai mờ, thường dùng để chỉ vẻ đẹp hay ký ức.
Cách sử dụng nâng cao
  • Inextinguishable spirit (tinh thần không thể dập tắt): Thường được dùng để chỉ sự kiên cường không ngừng nghỉ của một người.
  • Inextinguishable urge (ham muốn không thể dập tắt): Sử dụng trong ngữ cảnh nói về những mong muốn mạnh mẽ không thể bị ngăn chặn.
Idioms Phrasal Verbs liên quan

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "inextinguishable", nhưng một số cụm từ có thể gợi ý ý tưởng tương tự: - Burning desire: Khao khát mãnh liệt. - Keep the fire burning: Giữ cho ngọn lửa (cảm xúc, niềm đam mê) luôn sống mãi.

tính từ
  1. không thể dập tắt, không thể làm tiêu tan, không thể làm tắt
  2. không thể làm lu mờ, không thể làm át
  3. không thể làm cho cứng họng
  4. không thể thanh toán
  5. không thể tiêu diệt, không thể phá huỷ
  6. (pháp ) không thể huỷ bỏ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "inextinguishable"