Từ "inextinguishable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không thể dập tắt", "không thể tiêu tan", hoặc "không thể phá hủy". Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều mà không thể bị ngăn chặn, làm giảm đi, hoặc tiêu diệt.
Cảm xúc: "Her inextinguishable passion for music inspired everyone around her."
(Niềm đam mê không thể dập tắt của cô ấy đối với âm nhạc đã truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.)
Hy vọng: "Even in the darkest times, his inextinguishable hope kept him going."
(Ngay cả trong những lúc khó khăn nhất, hy vọng không thể dập tắt của anh ấy đã giúp anh tiếp tục.)
Lửa: "The inextinguishable fire in the forest took days to control."
(Ngọn lửa không thể dập tắt trong rừng đã mất nhiều ngày để kiểm soát.)
Mặc dù không có idiom trực tiếp liên quan đến "inextinguishable", nhưng một số cụm từ có thể gợi ý ý tưởng tương tự: - Burning desire: Khao khát mãnh liệt. - Keep the fire burning: Giữ cho ngọn lửa (cảm xúc, niềm đam mê) luôn sống mãi.