Jump to user comments
tính từ
- (quân sự) chưa tháo đạn (súng)
- (quân sự) chưa giải ngủ (lính)
- (pháp lý) chưa được phục quyền; chưa trả, chưa thanh toán
- an undischarged bankrupt
một người phá sản chưa được phục quyền
- an undischarged debt
một món nợ chưa trả
- chưa được thả, chưa được tha, chưa được giải phóng
- an undischarged prisoner
một người tù chưa được thả
- chưa làm trọn, chưa hoàn thành
- an undischarged duty
một nhiệm vụ chưa hoàn thành