Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
underdog
/'ʌndədɔg/
Jump to user comments
danh từ
  • chó bị thua (khi cắn nhau); người bị thua (trong cuộc đấu vật)
  • người bị thu thiệt; người bị áp bức
Related search result for "underdog"
Comments and discussion on the word "underdog"