Characters remaining: 500/500
Translation

undefiled

/'ʌndi'faild/
Academic
Friendly

Từ "undefiled" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không vết nhơ," "không bị ô uế," "trong sạch," hoặc "tinh khiết." Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái đó nguyên vẹn, không bị ảnh hưởng bởi những điều tiêu cực hay bẩn thỉu, có thể áp dụng cho cả vật chất tinh thần.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Mô tả sự trong sạch, tinh khiết:

    • dụ: "The undefiled beauty of nature cannot be replicated." (Vẻ đẹp trong sạch của thiên nhiên không thể nào được tái tạo.)
    • đây, "undefiled" được dùng để nhấn mạnh rằng vẻ đẹp của thiên nhiên không bị ô nhiễm hay làm hỏng.
  2. Mô tả phẩm hạnh:

    • dụ: "She is known for her undefiled character." ( ấy được biết đến với phẩm hạnh trong sạch của mình.)
    • Trong câu này, từ "undefiled" ám chỉ đến một tính cách tốt đẹp, không bị ảnh hưởng bởi những điều xấu.
  3. Sử dụng trong văn chương hoặc tôn giáo:

    • dụ: "The undefiled spirit is a treasure of the soul." (Tinh thần trong sạch một kho báu của tâm hồn.)
    • đây, từ "undefiled" được sử dụng để nói về một trạng thái tinh thần cao cả thuần khiết.
Biến thể của từ:
  • Undefile (động từ): Có nghĩa làm cho không bị ô uế, giữ cho trong sạch.
  • Defile (động từ): Có nghĩa làm ô uế, làm bẩn.
Từ gần nghĩa đồng nghĩa:
  • Pure: Tinh khiết, không bị ô nhiễm.
  • Immaculate: Hoàn hảo, không lỗi lầm, sạch sẽ.
  • Spotless: Không vết bẩn, hoàn toàn sạch sẽ.
Các cách diễn đạt tương tự:
  • Clean slate: Tình huống mới, không bị ô uế (thường dùng để nói về một khởi đầu mới).
    • dụ: "After moving to a new city, she felt like she had a clean slate." (Sau khi chuyển đến một thành phố mới, ấy cảm thấy như mình một khởi đầu mới.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "undefiled," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang tính trang trọng có thể được sử dụng trong các tình huống nghiêm túc hoặc văn chương.

tính từ
  1. không vết nhơ, không bị ô uế; trong sạch, tinh khiết

Comments and discussion on the word "undefiled"