Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uncorrupted
/'ʌnkə'rʌptid/
Jump to user comments
tính từ
  • không hư hỏng, không đồi bại, không thối nát
  • còn thanh liêm (viên chức)
Related words
Comments and discussion on the word "uncorrupted"