Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in Computing (FOLDOC))
uncountable
/'ʌn'kauntəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không đếm được, không tính được, vô kể, vô số
Related search result for "uncountable"
Comments and discussion on the word "uncountable"