Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uncommon
/ʌn'kɔmən/
Jump to user comments
tính từ
  • không thông thường, hiếm, ít có
  • lạ lùng, kỳ dị
phó từ
  • (thông tục) lạ lùng, phi thường, khác thường
Related search result for "uncommon"
Comments and discussion on the word "uncommon"