Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uncoloured
/'ʌn'koumd/
Jump to user comments
tính từ
  • không tô màu; không màu sắc
  • không thêu dệt tô vễ thêm (câu chuyện, bản báo cáo)
Related words
Related search result for "uncoloured"
Comments and discussion on the word "uncoloured"