Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unclose
/'ʌn'klouz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mở (mắt...)
  • (nghĩa bóng) khám phá, phát giác (điều bí mật)
nội động từ
  • mở ra
Related search result for "unclose"
Comments and discussion on the word "unclose"