Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unbribable
/'ʌn'braibəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể đút lót được, không thể hối lộ được, không thể mua chuộc được
Related search result for "unbribable"
Comments and discussion on the word "unbribable"